The interesting sentences in English

Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
 Be good! Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
 Bottom up! 100% nào! (Khi…đối ẩm)
 Me? Not likely! Tôi hả? Không đời nào!
 Scratch one’s head Nghĩ muốn nát óc
 Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! Hell with haggling! Thây kệ nó!
 Mark my words! Nhớ lời tôi đó!
 What a relief! Đỡ quá!
 Enjoy your meal! Ăn ngon miệng nha!
 It serves you right! Đang đợi cậu!
 The more, the merrier! Càng đông càng vui ^_^ (Especially when you're holding a party: đặc biệt khi bạn đang trong bữa tiệc) 
 Boys will be boys! nó chỉ là trẻ con thôi mà!
 Good job! = well done! Làm tốt lắm!
 Just for fun! Cho vui thôi
 Try your best! Cố gắng lên
 Make some noise! Sôi nổi lên nào!
 Congratulations! Chúc mừng!
 Rain cats and dogs - Mưa tầm tã
 Love me love my dog - Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng 
Strike it - Trúng quả
 Alway the same - Trước sau như một
 Hit it off - Tâm đầu ý hợp
 Hit or miss - Được chăng hay chớ
Add fuel to the fire - Thêm dầu vào lửa
 To eat well and can dress beautyfully - Ăn trắng mặc trơn
 Don't mention it! = You're welcome = That's alright! = Not at all - Không có chi
 Just kidding - Chỉ đùa thôi
 No, not a bit - Không chẳng có gì
 Nothing particular! Không có gì đặc biệt cả
 After you - Bạn trước đi
 Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
 The same as usual! Giống như mọi khi
 Almost! Gần xong rồi
 You 'll have to step on it - Bạn phải đi ngay
 I'm in a hurry Tôi đang bận
 Sorry for bothering! Xin lỗi vì đã làm phiền
 Give me a certain time! Cho mình thêm thời gian Prorincial! Sến
 Decourages me much! Làm nản lòng
 It's a kind of once-in-life! Cơ hội ngàn năm có một
 The God knows! Chúa mới biết được
 Women love through ears, while men love through eyes! Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
 Poor you/me/him/her...! tội nghiệp bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét